Đất phù sa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đất phù sa là loại đất được hình thành từ trầm tích do sông ngòi bồi tụ, bao gồm cát mịn, limon, sét và khoáng dinh dưỡng, tạo nên nền đất màu mỡ tự nhiên. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của phù sa trong việc duy trì độ phì, hỗ trợ sinh trưởng cây trồng và hình thành các hệ sinh thái nông nghiệp quan trọng.

Khái niệm về đất phù sa

Đất phù sa là loại đất được hình thành từ quá trình bồi tụ trầm tích do sông ngòi vận chuyển và lắng đọng tại các vùng hạ lưu, đồng bằng hoặc thung lũng. Những vật liệu này bao gồm hạt cát mịn, limon, sét, chất hữu cơ và khoáng dinh dưỡng. Quá trình bồi đắp diễn ra liên tục, đặc biệt trong mùa lũ khi lượng phù sa tăng mạnh. Thành phần giàu khoáng chất và cấu trúc tơi xốp khiến đất phù sa trở thành một trong những loại đất màu mỡ nhất trên thế giới.

Đặc trưng của đất phù sa là khả năng tái tạo tự nhiên, nhờ dòng chảy sông liên tục vận chuyển vật liệu mới. Chính cơ chế này giúp đất phù sa sở hữu hàm lượng dinh dưỡng cao và mức độ phì nhiêu ổn định theo thời gian. Đất phù sa có tính thích nghi rộng, phù hợp cho nhiều loại cây trồng và hệ sinh thái. Các báo cáo thổ nhưỡng của FAO mô tả đất phù sa như một thành phần cơ bản của hệ thống sản xuất nông nghiệp toàn cầu.

Bảng khái quát các đặc điểm cơ bản của đất phù sa:

Đặc điểm Mô tả
Nguồn gốc Bồi tụ từ trầm tích sông
Thành phần chính Cát mịn, limon, sét, chất hữu cơ
Mức độ phì nhiêu Cao, ổn định, tái tạo tự nhiên
  • Là nền tảng của các vùng nông nghiệp trọng điểm.
  • Được tái tạo hàng năm thông qua lũ sông.
  • Đa dạng về thành phần dựa trên lưu vực nguồn.

Nguồn gốc và quá trình hình thành đất phù sa

Nguồn gốc đất phù sa bắt đầu từ sự phong hóa của đá mẹ tại thượng nguồn, giải phóng các hạt khoáng vật nhỏ vào môi trường. Dòng chảy sông mang theo các hạt này, vận chuyển chúng qua nhiều khu vực địa hình trước khi lắng đọng tại các vùng có vận tốc dòng nước chậm. Quá trình lắng đọng diễn ra phụ thuộc vào sự thay đổi của dòng chảy và độ nghiêng địa hình.

Trong mùa mưa lũ, lượng phù sa tăng mạnh do dòng nước mang theo vật liệu từ sườn núi, cao nguyên và bề mặt đất. Khi nước tràn qua đồng bằng, phù sa lắng lại tạo nên các lớp đất mới. Tốc độ bồi tụ dao động từ vài milimet đến vài centimet mỗi năm, tùy theo từng lưu vực. Quá trình này hình thành các vùng đất phù sa trẻ giàu dinh dưỡng.

Một số vùng ven biển có sự pha trộn giữa phù sa sông và phù sa biển, tạo ra các loại đất với độ mặn khác nhau. Độ mặn này ảnh hưởng đến khả năng canh tác và thành phần khoáng vật của đất. Các mô hình thủy văn – trầm tích của USGS cho thấy sự thay đổi dòng chảy có thể làm thay đổi đáng kể tốc độ bồi tụ phù sa.

Quá trình Mô tả
Phong hóa Tạo ra vật liệu khoáng nhỏ từ đá mẹ
Vận chuyển Dòng nước sông mang phù sa đi xa
Lắng đọng Hình thành lớp đất mới khi vận tốc nước giảm
  • Tốc độ bồi đắp phụ thuộc lượng mưa và lưu lượng sông.
  • Phù sa biển tạo ra các vùng đất mặn hoặc lợ.
  • Lũ hằng năm là động lực chính của quá trình hình thành đất phù sa.

Thành phần vật lý và hóa học của đất phù sa

Đất phù sa có cấu trúc hạt hỗn hợp gồm cát, limon và sét, tạo ra độ tơi xốp và tính ổn định cơ học tốt. Nhờ cấu trúc này, đất có khả năng thoát nước hợp lý trong khi vẫn giữ được độ ẩm cần thiết cho cây trồng. Tỷ lệ các thành phần hạt thay đổi theo từng khu vực, tạo ra sự đa dạng trong tính chất vật lý của đất.

Về mặt hóa học, đất phù sa giàu nitơ, phospho, kali và các vi lượng như sắt, mangan, kẽm. Hàm lượng chất hữu cơ cao giúp tăng cường khả năng trao đổi cation (CEC), tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật đất phát triển. Hệ đệm pH trong đất phù sa ổn định, thường dao động từ 6.0 đến 7.5, phù hợp cho hầu hết cây trồng.

Các nghiên cứu địa hóa từ FAO chỉ ra rằng đất phù sa có khả năng bổ sung khoáng chất tự nhiên nhanh hơn các loại đất khác nhờ quá trình bồi tụ liên tục. Điều này giúp duy trì độ phì nhiêu dài hạn mà không cần quá nhiều phân bón bổ sung.

Thành phần Tác dụng
Cát – limon – sét Tạo cấu trúc tơi xốp, giữ và thoát nước tốt
Chất hữu cơ Tăng độ phì, hỗ trợ vi sinh vật đất
Kali, nitơ, phospho Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây
  • Cấu trúc đất phù sa thay đổi theo mức độ lắng đọng.
  • Dinh dưỡng phong phú giúp canh tác hiệu quả.
  • Hoạt động vi sinh vật mạnh nhờ hàm lượng hữu cơ cao.

Phân loại đất phù sa

Đất phù sa được phân loại dựa trên nguồn nước, độ mặn, tuổi đất và đặc điểm bồi tụ. Các nhóm phổ biến gồm đất phù sa ngọt, đất phù sa mặn, đất phù sa lợ, đất phù sa cổ và đất phù sa ven biển. Mỗi loại có đặc điểm địa hóa khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng canh tác và sử dụng.

Đất phù sa ngọt là loại phổ biến nhất, giàu dinh dưỡng, ít muối hòa tan và phù hợp cho nông nghiệp đa dạng. Đất phù sa mặn bị ảnh hưởng bởi xâm nhập mặn hoặc thủy triều, chứa hàm lượng muối cao và cần xử lý trước khi trồng trọt. Đất phù sa cổ là loại đất đã hình thành từ lâu, không còn bồi đắp hàng năm nên độ phì nhiêu thấp hơn đất phù sa mới.

Sự phân loại này giúp các cơ quan quản lý và nông dân áp dụng biện pháp cải tạo phù hợp, như rửa mặn, bón vôi hoặc cải thiện hệ thống thủy lợi. Những hướng dẫn phân loại của FAO được sử dụng rộng rãi trong giám sát đất và quy hoạch nông nghiệp.

Loại đất Đặc điểm
Phù sa ngọt Dinh dưỡng cao, ít muối
Phù sa mặn Chứa nhiều muối hòa tan
Phù sa cổ Bồi đắp đã dừng, dinh dưỡng giảm
  • Phân loại dựa trên điều kiện thủy văn và địa hóa.
  • Đất phù sa mới có độ phì cao nhất.
  • Đất phù sa mặn cần biện pháp cải tạo trước khi trồng trọt.

Đặc điểm sinh học và hệ vi sinh vật trong đất phù sa

Đất phù sa là môi trường tích cực cho sự phát triển của hệ vi sinh vật nhờ có hàm lượng hữu cơ và khoáng chất dồi dào. Vi sinh vật trong đất gồm vi khuẩn, nấm, xạ khuẩn và tảo đất, hỗ trợ các quá trình phân giải chất hữu cơ và khoáng hóa chất dinh dưỡng. Sự đa dạng này tạo ra mạng lưới sinh thái ổn định, giúp đất duy trì khả năng cung cấp dinh dưỡng tự nhiên mà không cần bổ sung nhiều phân bón hóa học.

Các vi sinh vật thực hiện nhiều chức năng sinh địa hóa thiết yếu, chẳng hạn cố định nitơ, phân hủy cellulose và chuyển hóa phospho khó tan thành dạng cây trồng có thể hấp thụ. Nhờ hoạt động mạnh của vi sinh vật, đất phù sa luôn trong trạng thái giàu hoạt tính sinh học, hỗ trợ quá trình sinh trưởng của cây trồng. Dữ liệu từ ScienceDirect cho thấy mật độ vi sinh vật trong đất phù sa cao hơn 20–50% so với các nhóm đất kém dinh dưỡng.

Sự phong phú vi sinh vật cũng góp phần cải thiện cấu trúc đất. Các chất nhầy sinh học và polysaccharide do chúng tiết ra giúp kết dính các hạt đất, tạo thành cấu trúc viên ổn định. Nhờ đó, đất phù sa có khả năng giữ nước tốt nhưng vẫn thoáng khí, tạo điều kiện tối ưu cho hệ rễ phát triển.

Nhóm vi sinh vật Vai trò sinh học
Vi khuẩn cố định đạm Bổ sung nitơ cho đất
Nấm phân giải Phân hủy lignin và cellulose
Xạ khuẩn Tạo enzyme phân giải chất hữu cơ
  • Vi sinh vật đóng vai trò then chốt trong chu trình dinh dưỡng.
  • Cấu trúc đất ổn định nhờ hoạt động sinh học.
  • Sự đa dạng vi sinh phản ánh sức khỏe của hệ đất phù sa.

Vai trò của đất phù sa trong nông nghiệp

Đất phù sa là một trong những nền tảng quan trọng nhất của sản xuất nông nghiệp tại nhiều quốc gia. Thành phần giàu dinh dưỡng và cấu trúc thông khí tốt giúp đất phù sa phù hợp với nhiều loại cây trồng như lúa nước, hoa màu, rau xanh, cây ăn quả và cây công nghiệp ngắn ngày. Các đồng bằng lớn trên thế giới, bao gồm vùng hạ lưu sông Mekong, sông Nile và sông Hằng, đều dựa vào đất phù sa làm nguồn cung cấp lương thực chính.

Khả năng giữ nước của đất phù sa giúp hỗ trợ hệ rễ phát triển trong điều kiện khô hạn vừa phải, trong khi khả năng thoát nước tốt giúp hạn chế úng ngập. Nhờ hàm lượng khoáng và hữu cơ ổn định, nhu cầu sử dụng phân bón hóa học giảm đáng kể, đóng góp vào sản xuất bền vững. Các báo cáo của FAO cho thấy năng suất lúa tại vùng đất phù sa có thể cao hơn 20–40% so với các vùng đất bạc màu.

Sự phân bố của đất phù sa tạo ra các vùng chuyên canh lớn, giúp phát triển hệ thống thủy lợi và cơ giới hóa. Đối với cây ăn quả và cây công nghiệp, đất phù sa cung cấp môi trường đất sâu, giàu rễ và giàu khoáng, hỗ trợ năng suất lâu dài. Việc sử dụng đất phù sa hiệu quả liên quan trực tiếp đến an ninh lương thực của khu vực.

Cây trồng Lợi ích khi trồng trên đất phù sa
Lúa Năng suất cao nhờ độ phì lớn và giữ nước tốt
Rau màu Tốc độ sinh trưởng nhanh, giảm nhu cầu phân bón
Cây ăn quả Phát triển bộ rễ sâu, ổn định
  • Đất phù sa hỗ trợ sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • Có vai trò then chốt trong an ninh lương thực toàn cầu.
  • Giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học.

Quản lý và bảo tồn đất phù sa

Quản lý bền vững đất phù sa đòi hỏi duy trì độ phì và kiểm soát các yếu tố gây suy thoái như xói mòn, nhiễm mặn hoặc ô nhiễm hóa chất. Luân canh cây trồng giúp duy trì cấu trúc đất và giảm nguy cơ thoái hóa. Bón phân hữu cơ hoặc sử dụng phân xanh hỗ trợ bổ sung chất hữu cơ, tăng khả năng giữ dinh dưỡng và cải thiện hoạt động vi sinh vật.

Một thách thức lớn là lượng phù sa suy giảm do xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn, làm giảm tốc độ bồi tụ đất phù sa. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến các đồng bằng vốn phụ thuộc vào phù sa mới để duy trì độ phì tự nhiên. Tình trạng xâm nhập mặn ở vùng ven biển cũng đe dọa đất phù sa ngọt, nhất là khi biến đổi khí hậu làm mực nước biển tăng cao.

Các chiến lược quản lý của nhiều quốc gia bao gồm cải thiện hệ thống thủy lợi, xây dựng hồ điều tiết, phục hồi rừng đầu nguồn và theo dõi chất lượng đất qua cảm biến viễn thám. Các mô hình đánh giá đất của USGS được sử dụng để dự đoán xu hướng suy thoái và hỗ trợ ra quyết định quản lý.

Biện pháp Mục tiêu
Luân canh cây trồng Bảo vệ cấu trúc đất và tăng đa dạng sinh học
Bổ sung phân hữu cơ Cải thiện dinh dưỡng và tăng mật độ vi sinh vật
Quản lý thủy lợi Hạn chế xâm nhập mặn, giảm xói mòn
  • Xói mòn và nhiễm mặn là hai yếu tố đe dọa lớn nhất.
  • Phục hồi sinh thái giúp kéo dài tuổi thọ đất phù sa.
  • Công nghệ viễn thám góp phần theo dõi chất lượng đất.

Tác động của biến đổi khí hậu lên đất phù sa

Biến đổi khí hậu làm thay đổi lượng mưa, dòng chảy và chế độ thủy triều, tác động trực tiếp đến sự hình thành và duy trì đất phù sa. Tại các vùng đồng bằng ven biển, mực nước biển dâng dẫn đến tăng xâm nhập mặn, khiến diện tích đất phù sa ngọt bị thu hẹp. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của nông dân và năng suất nông nghiệp.

Hạn hán làm giảm lưu lượng sông và lượng phù sa từ thượng nguồn, giảm tốc độ bồi tụ và làm đất trở nên nghèo dinh dưỡng theo thời gian. Ngược lại, các trận lũ cực đoan có thể gây cuốn trôi lớp đất mặt hoặc bồi lấp quá mức. Các mô hình khí hậu toàn cầu của FAO cảnh báo mức độ suy giảm đất phù sa có thể tăng nhanh trong các thập kỷ tới.

Để thích ứng, các quốc gia đang triển khai các giải pháp như xây dựng đê biển, chuyển đổi cây trồng, tái cấu trúc hệ thống thủy lợi và điều tiết dòng chảy thượng nguồn. Việc theo dõi độ mặn, độ ẩm và bồi tụ qua công nghệ GIS đang trở thành phương pháp tiêu chuẩn trong quản lý đất phù sa.

  • Tăng mực nước biển làm thu hẹp diện tích đất phù sa ngọt.
  • Hạn hán kéo dài làm giảm chất lượng đất.
  • Các chiến lược thích ứng cần dựa vào mô hình thủy văn – khí hậu.

Ứng dụng công nghệ trong nghiên cứu đất phù sa

Các công nghệ hiện đại như viễn thám, GIS và phân tích ảnh vệ tinh hỗ trợ theo dõi biến động đất phù sa trên diện rộng. Chúng cho phép đánh giá xu hướng xâm nhập mặn, mức độ bồi tụ và thay đổi độ phì theo thời gian. Công nghệ này đặc biệt hữu ích trong quy hoạch nông nghiệp và quản lý rủi ro thiên tai.

Mô hình địa hóa và phân tích phổ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần khoáng vật, mức độ phong hóa và sự thay đổi dinh dưỡng. Từ đó, các nhà nghiên cứu có thể dự đoán sự suy giảm hoặc cải thiện độ phì của đất trong tương lai. Phương pháp phân tích trầm tích lõi đất cũng giúp truy vết lịch sử bồi tụ phù sa hàng trăm năm.

  • GIS giúp lập bản đồ phân bố đất phù sa theo thời gian thực.
  • Ảnh vệ tinh hỗ trợ đánh giá sự xâm nhập mặn.
  • Mô hình địa hóa mô phỏng sự thay đổi dinh dưỡng trong đất.

Tài liệu tham khảo

  • Food and Agriculture Organization (FAO). https://www.fao.org
  • U.S. Geological Survey (USGS). https://www.usgs.gov
  • ScienceDirect. https://www.sciencedirect.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đất phù sa:

Phương Trình Dạng Khép Kín Dự Báo Độ Dẫn Thủy Lực của Đất Không Bão Hòa Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 44 Số 5 - Trang 892-898 - 1980
Tóm tắtMột phương trình mới và tương đối đơn giản cho đường cong áp suất chứa nước trong đất, θ(h), được giới thiệu trong bài báo này. Dạng cụ thể của phương trình này cho phép đưa ra các biểu thức phân tích dạng khép kín cho độ dẫn thủy lực tương đối, Kr, khi thay thế vào các mô hình độ dẫn dự đoán của N.T. Burdine hoặc Y. Mualem. Các biểu thức thu được cho Kr(h) chứa ba tham số độc lập có thể đư... hiện toàn bộ
#Herardic #độ dẫn thủy lực #đường cong giữ nước đất #lý thuyết Mualem #mô hình dự đoán #độ dẫn thủy lực không bão hòa #dữ liệu thực nghiệm #điều chỉnh mô hình #đặc tính thủy lực giấy phép.
Phân tích phương sai phân tử suy ra từ khoảng cách giữa các haplotype DNA: ứng dụng dữ liệu hạn chế của DNA ty thể người. Dịch bởi AI
Genetics - Tập 131 Số 2 - Trang 479-491 - 1992
Toát yếu Chúng tôi trình bày một khung nghiên cứu về sự biến đổi phân tử trong một loài. Dữ liệu về sự khác biệt giữa các haplotype DNA đã được tích hợp vào một định dạng phân tích phương sai, xuất phát từ ma trận khoảng cách bình phương giữa tất cả các cặp haplotype. Phân tích phương sai phân tử (AMOVA) này cung cấp các ước tính về thành phần phương sai và các đồng vị thống kê F, được gọi là phi-... hiện toàn bộ
#phân tích phương sai phân tử #haplotype DNA #phi-statistics #phương pháp hoán vị #dữ liệu ty thể người #chia nhỏ dân số #cấu trúc di truyền #giả định tiến hóa #đa dạng phân tử #mẫu vị trí
Phát triển phương pháp kiểm tra đất bằng DTPA cho kẽm, sắt, mangan và đồng Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 42 Số 3 - Trang 421-428 - 1978
Tóm tắtMột phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005M DTPA (axit diethylenetriaminepentaacetic), 0.1M triethanolamine, và 0.01M CaCl2, với pH là 7.3. Phương pháp kiểm tra đất bao gồm việc lắc 10 g đất khô không khí với 20 ml chất triết suất ... hiện toàn bộ
#DTPA; kiểm tra đất; Zn; Fe; Mn; Cu; triết suất đệm; quang phổ hấp thu nguyên tử; dinh dưỡng cây trồng; phương pháp chuẩn hóa; đất gần trung tính; đất vôi; diethylenetriaminepentaacetic
Thay đổi trong các phân số photpho vô cơ và hữu cơ trong đất do các phương pháp canh tác và thí nghiệm ủ trong phòng thí nghiệm gây ra Dịch bởi AI
Soil Science Society of America Journal - Tập 46 Số 5 - Trang 970-976 - 1982
Tóm tắtNhững thay đổi trong các phân số photpho (P) vô cơ và hữu cơ do 65 năm canh tác trong quy trình gieo trồng lúa mì – lúa mì – nghỉ đông đã được nghiên cứu bằng kỹ thuật chiết xuất tuần tự. Hàm lượng P tổng trong đất canh tác thấp hơn 29% so với đất cỏ thường xuyên liền kề; mất mát chính về P (74% tổng lượng P mất) là từ P hữu cơ và P còn lại. Trong tổng lượng P mất, 22% đến từ các dạng P hữu... hiện toàn bộ
Lý Thuyết Cơ Bản Của Phương Pháp Điện-Lừu-Từ Trong Khảo Sát Địa Vật Lý Dịch bởi AI
Geophysics - Tập 18 Số 3 - Trang 605-635 - 1953
Từ Định luật Ampere (với một trái đất đồng nhất) và từ phương trình Maxwell sử dụng khái niệm vectơ Hertz (cho một trái đất nhiều tầng), các giải pháp được tìm ra cho các thành phần ngang của trường điện và từ tại bề mặt do dòng điện đất (telluric currents) trong lòng đất. Tỷ lệ của các thành phần ngang này, cùng với pha tương đối của chúng, là chỉ báo về cấu trúc và điện trở suất thực của các lớp... hiện toàn bộ
#phương pháp điện-lừu-từ #định luật Ampere #phương trình Maxwell #vectơ Hertz #dòng điện đất #điện từ #điện trở suất #điều tra địa chất #lưu vực trầm tích #dầu mỏ
Đánh giá hệ thống các nghiên cứu xác thực Thang đo Trầm cảm Hậu sản Edinburgh ở phụ nữ trước và sau sinh Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 119 Số 5 - Trang 350-364 - 2009
Mục tiêu:  Thang đo Trầm cảm Hậu sản Edinburgh (EPDS) là công cụ sàng lọc được sử dụng rộng rãi nhất để phát hiện trầm cảm sau sinh (PPD). Chúng tôi đã tiến hành đánh giá hệ thống các chứng cứ đã công bố về tính hợp lệ của nó trong việc phát hiện PPD và trầm cảm trước sinh (APD) tính đến tháng 7 năm 2008.Phương pháp:  Đánh giá hệ thống các nghiên cứu xác thực của EPDS từ năm 1987 đến 2008. Các điể... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #Thang đo Trầm cảm Hậu sản #Phụ nữ #Kiểm tra tính hợp lệ #Nghiên cứu hệ thống #Trầm cảm sau sinh.
Rút Trích Nhiệt Độ Bề Mặt Đất Từ TIRS Của Landsat 8 — So Sánh Giữa Phương Pháp Dựa Trên Phương Trình Truyền Bức Xạ, Thuật Toán Cửa Sổ Kép và Phương Pháp Kênh Đơn Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 6 Số 10 - Trang 9829-9852
Việc đảo ngược chính xác các biến số địa/vật lý bề mặt đất từ dữ liệu viễn thám cho các ứng dụng quan sát trái đất là một chủ đề thiết yếu và đầy thách thức đối với nghiên cứu biến đổi toàn cầu. Nhiệt độ bề mặt đất (LST) là một trong những tham số chính trong vật lý của các quá trình bề mặt trái đất từ quy mô địa phương đến toàn cầu. Tầm quan trọng của LST đang ngày càng được công nhận và có một s... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ bề mặt đất #Landsat 8 #cảm biến hồng ngoại nhiệt #phương trình truyền bức xạ #thuật toán cửa sổ kép #phương pháp kênh đơn #viễn thám #biến đổi toàn cầu #trái đất #độ phát xạ #SURFRAD #MODIS.
Bản đồ Sử dụng Đất đai và Lớp phủ Đất dựa trên Hình ảnh Vệ tinh Sentinel-2, Landsat-8 và Google Earth Engine: So sánh hai phương pháp ghép hỗn hợp Dịch bởi AI
Remote Sensing - Tập 14 Số 9 - Trang 1977
Bản đồ sử dụng đất đai và lớp phủ đất (LULC) chính xác và thời gian thực rất quan trọng để cung cấp thông tin chính xác cho việc giám sát động, quy hoạch và quản lý Trái Đất. Với sự ra đời của các nền tảng điện toán đám mây, các kỹ thuật trích xuất đặc tính theo chuỗi thời gian và các bộ phân loại học máy, đang xuất hiện những cơ hội mới trong việc lập bản đồ LULC chính xác và quy mô lớn hơn. Tron... hiện toàn bộ
#Bản đồ LULC #điện toán đám mây #Google Earth Engine #máy học #phân loại rừng ngẫu nhiên #Sentinel-2 #Landsat-8 #chỉ số quang phổ–thời gian #hỗn hợp theo mùa #chỉ số phần trăm.
Quản lý chất dinh dưỡng trong hệ thống nông nghiệp hữu cơ: phụ thuộc vào sản xuất chăn nuôi để quản lý chất dinh dưỡng cho đất canh tác Dịch bởi AI
Organic Agriculture - Tập 3 - Trang 183-199 - 2014
Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống sản xuất dựa vào quản lý hệ sinh thái và các quá trình sinh thái thay vì phụ thuộc vào dòng chảy bên ngoài của các yếu tố đầu vào nông nghiệp. Sự phát triển của ngành hữu cơ đã dẫn đến sự phân tách không gian giữa sản xuất chăn nuôi và cây trồng. Điều này đã làm tăng dòng chảy chất dinh dưỡng diễn ra giữa các trang trại so với những gì xảy ra trong các trang trại... hiện toàn bộ
#nông nghiệp hữu cơ #quản lý chất dinh dưỡng #sản xuất chăn nuôi #đất canh tác #ngân sách dinh dưỡng
Khôi phục chức năng thần kinh và tính dẻo dai: một tổng quan về các cơ chế sinh lý để đạt được phục hồi chức năng sau chấn thương Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Đại cươngMạng lưới thần kinh, đặc biệt là trong hệ thần kinh trung ương (CNS), phát triển để hỗ trợ khả năng chức năng rộng lớn trong khi vẫn đảm bảo tính ổn định. Một số "phanh" sinh lý duy trì sự ổn định của mạng lưới thần kinh trong trạng thái khỏe mạnh nhanh chóng trở thành trở ngại sau chấn thương. Những "phanh" này bao gồm sự ức chế từ môi trường ngoại bào, các yếu tố nội tại của neuron và s... hiện toàn bộ
Tổng số: 246   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10